Từ "khấu hao" trong tiếng Việt có nghĩa là quá trình tính toán và phân bổ giá trị hao mòn của tài sản cố định trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này giúp doanh nghiệp phản ánh đúng giá trị thực tế của tài sản trong sổ sách kế toán, đồng thời tạo ra nguồn vốn để sửa chữa hoặc mua sắm tài sản mới.
Định nghĩa đơn giản:
Khấu hao là việc giảm giá trị của tài sản theo thời gian do sử dụng và hao mòn.
Ví dụ sử dụng:
"Công ty chúng tôi áp dụng phương pháp khấu hao tuyến tính để tính toán giá trị tài sản cố định."
"Mỗi năm, chúng tôi sẽ trích một khoản tiền cho quỹ khấu hao để chuẩn bị cho việc mua sắm máy móc mới."
"Tỷ lệ khấu hao của máy móc sản xuất sẽ được điều chỉnh theo mức độ sử dụng thực tế và tình trạng bảo trì."
"Việc tính khấu hao chính xác sẽ giúp công ty có cái nhìn rõ hơn về hiệu quả sử dụng vốn và khả năng đầu tư vào tài sản mới."
Các biến thể của từ:
Khấu hao dần: Là quá trình khấu hao theo thời gian, giá trị tài sản giảm dần theo năm.
Khấu hao nhanh: Là phương pháp khấu hao cho phép giảm giá trị tài sản nhanh hơn trong những năm đầu sử dụng.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Hao mòn: Là từ miêu tả sự giảm sút giá trị do sử dụng, nhưng không chỉ rõ quá trình tính toán như "khấu hao."
Khấu trừ: Là việc trừ đi một khoản tiền nào đó, có thể là khoản khấu hao trong báo cáo tài chính.
Lưu ý:
Cần phân biệt giữa "khấu hao" và "hao mòn." "Khấu hao" là một thuật ngữ kế toán cụ thể, trong khi "hao mòn" có thể chỉ sự giảm sút giá trị nói chung.
Khấu hao không chỉ áp dụng cho máy móc mà còn cho các tài sản cố định khác như nhà xưởng, phương tiện vận tải, v.v.